Kích thước Corolla Cross 2025 – Thông số & Không gian tại Hà Nội

so sanh toyota corolla cross 1 8g va kia seltos premium 2021 1

Kích thước Toyota Corolla Cross là yếu tố quan trọng giúp khách hàng đánh giá khả năng vận hành, sự tiện nghi và tính linh hoạt của mẫu SUV đô thị này. Với thông số chuẩn mực, Corolla Cross đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong phố lẫn những chuyến đi xa.

Giới thiệu chung về kích thước Toyota Corolla Cross

Toyota Corolla Cross 2025 sở hữu kiểu dáng SUV nhỏ gọn nhưng vẫn giữ được không gian rộng rãi bên trong, mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái và hành khách. Kích thước được tối ưu để dễ dàng xoay trở trong phố đông, đồng thời vẫn đảm bảo tính ổn định khi chạy đường dài. Đây là yếu tố khiến nhiều người lựa chọn Corolla Cross so với các đối thủ cùng phân khúc.

Kích thước Toyota Corolla Cross mới nhất
Toyota Corolla Cross – thiết kế hài hòa giữa gọn gàng và rộng rãi

Để tìm hiểu thêm về các đặc điểm nổi bật của xe, bạn có thể xem chi tiết tại Toyota Corolla Cross.

Tổng quan kích thước xe Toyota Corolla Cross

Corolla Cross có kích thước tổng thể dài 4.460 mm, rộng 1.825 mm, cao 1.620 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.640 mm và khoảng sáng gầm 161 mm. Tỷ lệ này giúp xe vừa đủ gọn để di chuyển linh hoạt trong đô thị, vừa tạo sự ổn định khi di chuyển tốc độ cao. Bán kính quay vòng chỉ 5,2 m, giúp việc quay đầu hoặc đỗ xe trong không gian hẹp trở nên dễ dàng.

Thông sốKích thước
Dài x Rộng x Cao4.460 x 1.825 x 1.620 mm
Chiều dài cơ sở2.640 mm
Khoảng sáng gầm161 mm
Bán kính quay vòng5,2 m

Thông số này giúp Corolla Cross cạnh tranh trực tiếp với các mẫu SUV đô thị khác như Kia Seltos hay Honda HR-V, nhưng vẫn tạo lợi thế về khả năng xoay sở và sự thoải mái bên trong.

Kích thước từng phiên bản Corolla Cross 2025

Các phiên bản Corolla Cross 1.8V và 1.8 HEV có cùng kích thước tổng thể, tuy nhiên trọng lượng và một số chi tiết thiết kế ngoại thất có sự khác biệt nhỏ để phù hợp với cấu hình động cơ. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Phiên bảnDài x Rộng x CaoChiều dài cơ sởKhoảng sáng gầmBán kính quay vòng
Corolla Cross 1.8V4.460 x 1.825 x 1.620 mm2.640 mm161 mm5,2 m
Corolla Cross 1.8 HEV4.460 x 1.825 x 1.620 mm2.640 mm161 mm5,2 m

Cả hai phiên bản đều đảm bảo sự cân bằng giữa kích thước gọn gàng và khoang cabin rộng rãi, phù hợp cho cả gia đình và người dùng cá nhân yêu thích sự tiện nghi.

Kích thước khoang nội thất và không gian sử dụng

Nội thất Corolla Cross được thiết kế tối ưu, tận dụng tối đa chiều dài cơ sở 2.640 mm để tạo không gian rộng rãi cho hàng ghế trước và sau. Khoảng để chân thoải mái giúp hành khách dễ chịu ngay cả khi di chuyển đường dài. Khoang hành lý có dung tích 440 lít, đủ sức chứa 3–4 vali cỡ lớn, đáp ứng nhu cầu du lịch hoặc chở hàng hóa nhẹ.

Nội thất rộng rãi Corolla Cross
Nội thất Corolla Cross – rộng rãi và tiện nghi cho mọi chuyến đi

So với một số đối thủ cùng phân khúc, không gian nội thất của Corolla Cross được đánh giá cao nhờ cách bố trí hợp lý và độ hoàn thiện tinh tế.

Ảnh hưởng kích thước đến khả năng vận hành

Kích thước gọn gàng kết hợp khoảng sáng gầm hợp lý giúp Corolla Cross vừa linh hoạt trong thành phố, vừa đủ vững vàng khi đi đường trường. Khoảng sáng gầm 161 mm cho phép xe vượt qua gờ giảm tốc hoặc đường ngập nhẹ mà không gặp khó khăn. Bán kính quay vòng nhỏ giúp việc quay đầu trong hẻm hoặc bãi đỗ trở nên dễ dàng.

Nhờ kích thước cân đối, Corolla Cross giữ được khả năng cách âm tốt, ổn định khi vào cua và ít rung lắc trên đường xấu. Đây là yếu tố khiến nhiều khách hàng ưu tiên lựa chọn dòng xe này khi tìm kiếm một chiếc SUV đô thị vừa đẹp, vừa thực dụng.

So sánh kích thước Corolla Cross với các đối thủ cùng phân khúc

Để giúp khách hàng hình dung rõ hơn về lợi thế của kích thước Toyota Corolla Cross, dưới đây là bảng so sánh với một số đối thủ tiêu biểu như Honda HR-V và Kia Seltos. Corolla Cross nổi bật với chiều dài cơ sở hợp lý, khoảng sáng gầm vừa phải, tạo sự cân bằng giữa khả năng vận hành và độ ổn định.

Mẫu xeDài x Rộng x Cao (mm)Chiều dài cơ sở (mm)Khoảng sáng gầm (mm)
Toyota Corolla Cross4.460 x 1.825 x 1.6202.640161
Honda HR-V4.385 x 1.790 x 1.5902.610185
Kia Seltos4.315 x 1.800 x 1.6452.610190

Nhìn chung, Corolla Cross có lợi thế về không gian nội thất nhờ chiều dài cơ sở lớn hơn, trong khi vẫn đảm bảo tính linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.

Giá xe Toyota Corolla Cross mới nhất theo phiên bản

Giá bán của Corolla Cross thay đổi theo từng phiên bản và khu vực đăng ký. Dưới đây là giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo tháng 08/2025:

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh Hà NộiGiá lăn bánh TP.HCMGiá lăn bánh tỉnh khác
Corolla Cross 1.8V820.000.000920.000.000900.000.000885.000.000
Corolla Cross 1.8 HEV905.000.0001.015.000.000995.000.000980.000.000

Chi tiết hơn về giá và chương trình mua xe, bạn có thể tham khảo tại bảng giá Corolla Cross hoặc trang chính thức của Toyota Việt Nam.

Khuyến mãi và ưu đãi tháng này

Trong tháng này, Toyota Corolla Cross đang có các ưu đãi hấp dẫn như:

  • Giảm trực tiếp từ 5 – 50 triệu đồng tùy phiên bản.
  • Tặng bảo hiểm thân vỏ năm đầu tiên.
  • Dán phim cách nhiệt chính hãng và camera hành trình Full HD.
  • Sơn phủ gầm chống rỉ toàn bộ khung gầm.

Chương trình có thể thay đổi tùy khu vực và số lượng xe có sẵn. Xem chi tiết tại Khuyến mãi Corolla Cross.

Mua Corolla Cross trả góp – Lãi suất & thủ tục

Toyota Thăng Long hỗ trợ khách hàng mua Corolla Cross trả góp với lãi suất ưu đãi chỉ từ 7%/năm cố định. Thủ tục đơn giản, duyệt nhanh chỉ trong 1 ngày làm việc. Khách hàng chỉ cần trả trước từ 20% giá trị xe và có thể vay tới 80% trong thời gian 6–84 tháng.

  • Hỗ trợ vay tại nhiều ngân hàng đối tác như VPBank, TPBank, Vietcombank.
  • Có gói vay không cần chứng minh thu nhập (cần tài sản đảm bảo).
  • Có thể gửi hồ sơ online qua Zalo để thẩm định trước.

Thông tin chi tiết xem tại Mua Corolla Cross trả góp.

Lựa chọn phiên bản Corolla Cross phù hợp nhu cầu

Nếu bạn thường xuyên di chuyển trong đô thị và cần một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu, bản 1.8 HEV hybrid là lựa chọn lý tưởng. Trong khi đó, bản 1.8V phù hợp với khách hàng cần hiệu năng mạnh mẽ và chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.

Trang bị an toàn & công nghệ hỗ trợ lái

Corolla Cross được trang bị gói Toyota Safety Sense với các công nghệ như:

  • Cảnh báo tiền va chạm (PCS).
  • Hỗ trợ giữ làn đường (LTA).
  • Kiểm soát hành trình chủ động (DRCC).
  • Đèn pha tự động (AHB).

Tiện nghi và nội thất nổi bật

Nội thất xe gồm ghế da cao cấp, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, màn hình giải trí 10 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây và hệ thống âm thanh 6 loa.

Tiện nghi nội thất Corolla Cross
Không gian nội thất Corolla Cross sang trọng và tiện nghi

Đánh giá từ người dùng & chuyên gia

Nhiều chuyên gia đánh giá Corolla Cross là mẫu SUV đô thị có kích thước cân đối, khả năng vận hành ổn định và tiện nghi vượt trội so với tầm giá. Người dùng cũng đánh giá cao độ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu của phiên bản hybrid.

Chi phí sở hữu và bảo dưỡng

Chi phí bảo dưỡng Corolla Cross ở mức hợp lý, với định kỳ bảo dưỡng đầu tiên miễn phí. Mức tiêu hao nhiên liệu của bản hybrid chỉ khoảng 4,5–5 l/100km, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành lâu dài.

Câu hỏi thường gặp về kích thước Corolla Cross

Corolla Cross dài bao nhiêu mét?

Corolla Cross dài 4,46 mét, rộng 1,825 mét và cao 1,62 mét.

Khoảng sáng gầm xe có phù hợp đường ngập?

Khoảng sáng gầm 161 mm giúp xe đi qua đoạn ngập nhẹ và gờ giảm tốc tốt.

Kích thước cốp sau chứa được bao nhiêu vali?

Khoang hành lý dung tích 440 lít, chứa được khoảng 3–4 vali cỡ lớn.

So với Kia Seltos, Corolla Cross có rộng hơn không?

Corolla Cross rộng hơn 25 mm và dài hơn 145 mm so với Kia Seltos, mang lại không gian nội thất thoải mái hơn.

Kết luận – Kích thước Corolla Cross và quyết định mua xe

Với kích thước Toyota Corolla Cross cân đối, thiết kế tối ưu cho đô thị lẫn đường dài, cùng tiện nghi và an toàn vượt trội, đây là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV đô thị. Hãy đến showroom để trải nghiệm thực tế và nhận ưu đãi tốt nhất hôm nay.

Liên hệ ngay hotline hoặc Zalo để đặt lịch lái thử và nhận báo giá ưu đãi cho Toyota Corolla Cross!