| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| ||
| Chiều dài cơ sở (mm) |
| ||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
| ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| ||
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
| ||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| ||
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
| ||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| ||
| Dung tích khoang hành lý (L) |
| ||
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
| ||
| Động cơ xăng | Loại động cơ |
| |
| Số xy lanh |
| ||
| Bố trí xy lanh |
| ||
| Dung tích xy lanh (cc) |
| ||
| Tỉ số nén |
| ||
| Hệ thống nhiên liệu |
| ||
| Loại nhiên liệu |
| ||
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
| ||
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
| ||
| Tốc độ tối đa |
| ||
| Khả năng tăng tốc |
| ||
| Hệ số cản khí |
| ||
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
| ||
| Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
| ||
| Hệ thống truyền động |
| ||
| Hộp số |
| ||
| Hệ thống treo | Trước |
| |
| Sau |
| ||
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
| |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
| ||
| Vành & lốp xe | Loại vành |
| |
| Kích thước lốp |
| ||
| Lốp dự phòng |
| ||
| Phanh | Trước |
| |
| Sau |
| ||
| Tiêu chuẩn khí thải |
| ||
| Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
| |
| Ngoài đô thị (L/100km) |
| ||
| Kết hợp (L/100km) |
|
TOYOTA 316 CẦU GIẤY HÀ NỘI
GIÁ NÀO CŨNG BÁN
MUA NGAY KẺO LỠ! – GIẢM TỪ 5 - 50 TRIỆU
🎁 QUÀ TẶNG GIÁ TRỊ DÀNH RIÊNG CHO KHÁCH HÀNG ĐẶT CỌC SỚM!
✅ Bảo hiểm thân vỏ – Yên tâm di chuyển, bảo vệ xe toàn diện.
✅ Dán phim cách nhiệt – Chống nóng, tiết kiệm nhiên liệu.
✅ Camera hành trình – Ghi lại mọi khoảnh khắc an toàn.
✅ Sơn phủ gầm – Bảo vệ xe bền bỉ, chống gỉ sét hiệu quả.
✅ Thảm lót chân cao cấp & bọc vô lăng da – Nâng tầm sang trọng.
📞HOTLINE: 0987.824.571 – Gọi ngay để nhận giá tốt nhất & giữ suất ưu đãi!
⏳ LƯU Ý: Chương trình khuyến mãi có giới hạn – ĐẶT CỌC NGAY!
CÁC DÒNG XE PHỔ BIẾN
![]()






