Báo giá xe Toyota Wigo luôn là từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất khi khách hàng muốn sở hữu mẫu xe đô thị hạng A này. Với thiết kế thể thao, tiết kiệm nhiên liệu và giá dễ tiếp cận, Wigo đang là lựa chọn hàng đầu của người trẻ, sinh viên và tài xế công nghệ.
Giá niêm yết xe Toyota Wigo 2025 mới nhất
Toyota Wigo 2025 được phân phối chính hãng tại Việt Nam với hai phiên bản: bản E MT (số sàn) và G CVT (số tự động). Đây là dòng xe có mức giá mềm nhất phân khúc hatchback hạng A, phù hợp cho người mua xe lần đầu hoặc chạy dịch vụ.
Dưới đây là bảng giá niêm yết mới nhất được Toyota Việt Nam công bố:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá màu đỏ/trắng |
---|---|---|
Wigo E MT (số sàn) | 360 triệu đồng | 368 triệu đồng |
Wigo G CVT (số tự động) | 405 triệu đồng | 413 triệu đồng |
Với mức giá trên, Toyota Wigo trở thành mẫu xe đô thị hạng A có mức chi phí sở hữu ban đầu rất thấp, dễ dàng tiếp cận với đa số người dùng Việt Nam.
Giá lăn bánh Toyota Wigo tại Hà Nội, TP.HCM, các tỉnh
Giá lăn bánh của Toyota Wigo bao gồm các khoản phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm dân sự, phí kiểm định và phí bảo trì đường bộ. Tùy từng khu vực, mức phí này có thể chênh lệch đáng kể.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo tại ba khu vực chính:
Phiên bản | Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh khác |
---|---|---|---|
Wigo E MT | 420 triệu | 405 triệu | 395 triệu |
Wigo G CVT | 470 triệu | 455 triệu | 445 triệu |
Khách hàng cần lưu ý rằng giá lăn bánh Wigo có thể thay đổi theo thời điểm và chính sách từng đại lý. Vì vậy, để có báo giá chính xác nhất, nên liên hệ trực tiếp đại lý Toyota Thăng Long hoặc truy cập trang Toyota Việt Nam.

Giá lăn bánh Toyota Wigo phù hợp người mua xe lần đầu
Mua xe Toyota Wigo trả góp: Lựa chọn linh hoạt, thủ tục đơn giản
Nếu bạn đang có ngân sách hạn chế, hình thức mua Wigo trả góp là giải pháp tối ưu. Khách hàng chỉ cần trả trước từ 20% giá trị xe (khoảng 72–81 triệu đồng) và phần còn lại sẽ được ngân hàng hỗ trợ trong thời gian từ 3–5 năm.
Hiện Toyota Thăng Long hợp tác với các ngân hàng như TFSVN, VPBank, Vietcombank… cung cấp nhiều gói vay linh hoạt:
- Trả trước từ 20%–30% giá trị xe
- Lãi suất ưu đãi từ 7%/năm
- Hỗ trợ duyệt hồ sơ nhanh chỉ trong 1 ngày
- Không cần thế chấp nếu có thu nhập ổn định
Ví dụ: mua Wigo G CVT trả góp, khách hàng chỉ cần trả trước khoảng 81 triệu đồng, mỗi tháng thanh toán từ 5,5 – 6 triệu đồng tùy thời hạn vay.
Liên hệ Zalo đại lý Toyota Thăng Long để nhận bảng tính trả góp chi tiết theo thu nhập của bạn.
Ưu đãi Toyota Wigo tháng 8/2025 có gì nổi bật?
Trong tháng 8 này, khách hàng mua Toyota Wigo sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn từ đại lý và hãng. Đây là cơ hội tốt để sở hữu xe với mức giá tối ưu nhất.
Các ưu đãi phổ biến bao gồm:
- Giảm giá trực tiếp từ 5 – 15 triệu đồng
- Miễn phí bảo hiểm vật chất năm đầu tiên
- Tặng dán kính, thảm sàn chính hãng
- Hỗ trợ phí đăng ký biển số
Đặt cọc sớm trong tháng để nhận ngay ưu đãi Wigo tháng 8 và quà tặng phụ kiện từ Toyota Thăng Long.
Hãy tiếp tục theo dõi phần sau để so sánh hai phiên bản Wigo và chọn được mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Trong phần tới, báo giá xe Toyota Wigo sẽ được phân tích cụ thể theo phiên bản và mục đích sử dụng.
So sánh nhanh: Wigo E MT & Wigo G CVT khác gì nhau?
Toyota Wigo 2025 hiện có hai phiên bản: bản E MT (số sàn) và bản G CVT (số tự động). Dưới đây là bảng so sánh nhanh để bạn dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và ngân sách.
Tiêu chí | Wigo E MT | Wigo G CVT |
---|---|---|
Hộp số | 5MT (số sàn) | CVT (số tự động) |
Khởi động nút bấm | Không | Có |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay |
Camera lùi | Có | Có |
Giá niêm yết | 360 triệu đồng | 405 triệu đồng |
Nhìn chung, bản G CVT sẽ phù hợp hơn với người mới lái hoặc ưu tiên trải nghiệm lái êm ái trong đô thị, trong khi bản E MT là lựa chọn tối ưu cho chạy dịch vụ nhờ chi phí đầu tư thấp.
Nên chọn bản Wigo nào? Gợi ý theo nhu cầu sử dụng
Việc lựa chọn phiên bản Toyota Wigo phù hợp nên dựa trên nhu cầu và điều kiện tài chính của từng khách hàng. Dưới đây là một số gợi ý theo từng đối tượng sử dụng:
- Sinh viên, người mới đi làm: Bản Wigo E MT giúp tiết kiệm chi phí mua xe ban đầu, dễ dàng sử dụng và bảo dưỡng.
- Gia đình nhỏ cần xe đi phố: Bản Wigo G CVT với số tự động, khởi động nút bấm và camera lùi sẽ phù hợp hơn nhờ sự tiện nghi và an toàn.
- Chạy dịch vụ công nghệ: Bản E MT có mức tiêu hao nhiên liệu thấp (~5L/100km) và chi phí bảo trì rẻ, là lựa chọn lý tưởng để tối ưu lợi nhuận.
Để hiểu chi tiết hơn về ưu điểm của từng phiên bản, bạn có thể tham khảo bài Toyota Wigo – Tư vấn mua xe lần đầu trên website chính thức của đại lý.

Chọn bản Wigo phù hợp giúp tiết kiệm và tiện nghi hơn
Câu hỏi thường gặp về giá xe Toyota Wigo
Dưới đây là những câu hỏi được khách hàng quan tâm nhiều nhất khi tìm hiểu về báo giá xe Toyota Wigo:
- Toyota Wigo có bao nhiêu phiên bản? – Hiện có 2 phiên bản: E MT (số sàn) và G CVT (số tự động).
- Giá lăn bánh Toyota Wigo là bao nhiêu? – Tùy khu vực, dao động từ 395 – 470 triệu đồng.
- Mua Wigo trả góp cần trả trước bao nhiêu? – Từ 20% giá trị xe, khoảng 72–81 triệu đồng tùy phiên bản.
- Wigo có phù hợp để chạy dịch vụ không? – Rất phù hợp nhờ giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp.
Nhận báo giá Toyota Wigo chính xác – Ưu đãi riêng trong tháng
Sở hữu Toyota Wigo chưa bao giờ dễ dàng đến thế – chỉ cần trả trước từ 72 triệu đồng, bạn đã có thể lái về mẫu hatchback nhỏ gọn, tiết kiệm, và cực kỳ tiện nghi cho đô thị. Với báo giá xe Toyota Wigo cập nhật hàng tháng và các gói khuyến mãi đặc biệt từ đại lý, khách hàng hoàn toàn có thể tối ưu chi phí mua xe.
Gọi ngay 0987 824 571 hoặc chat Zalo với chuyên viên tư vấn để nhận báo giá Wigo tốt nhất hôm nay.
Hoặc đăng ký lái thử miễn phí để cảm nhận thực tế khả năng vận hành và không gian tiện nghi của Toyota Wigo.
Để biết thêm về ưu đãi, đặc điểm kỹ thuật và các chính sách trả góp, bạn có thể xem chi tiết trong bài Toyota Wigo – Thông tin đầy đủ hoặc truy cập trang Toyota Việt Nam chính thức.