So sánh Toyota Wigo và Toyota Raize là chủ đề được nhiều khách hàng quan tâm khi lựa chọn xe đô thị hiện nay. Bài viết sẽ phân tích chi tiết về giá bán, thiết kế, động cơ và trang bị để giúp bạn quyết định mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân và gia đình.
Tổng quan về Toyota Wigo và Toyota Raize
Toyota Wigo và Toyota Raize đều là những mẫu xe đô thị nổi bật của Toyota Việt Nam, nhưng hướng tới đối tượng và nhu cầu khác nhau. Wigo là mẫu hatchback hạng A nhỏ gọn, thiết kế trẻ trung, phù hợp với người mới mua xe, sinh viên hay gia đình nhỏ cần xe di chuyển trong phố. Trong khi đó, Raize thuộc phân khúc SUV đô thị với kiểu dáng thể thao, gầm cao, phù hợp khách hàng thích xe mạnh mẽ, đa dụng và có không gian rộng rãi hơn.
Về mặt động cơ, Wigo trang bị động cơ 1.2L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu với hộp số sàn hoặc CVT, rất hợp với việc di chuyển trong đô thị đông đúc và tiết kiệm chi phí vận hành. Raize được trang bị động cơ 1.0L Turbo tăng áp hoặc 1.2L, đem lại hiệu suất mạnh mẽ hơn, thích hợp cho cả đường phố lẫn các chuyến đi xa hoặc địa hình phức tạp hơn.
Với sự đa dạng về thiết kế và trang bị, cả Toyota Wigo và Raize đều có sức hút riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện để lựa chọn đúng đắn nhất.

So sánh Toyota Wigo và Toyota Raize – lựa chọn xe đô thị phù hợp
Giá bán và chi phí lăn bánh của Wigo và Raize
Giá bán là một trong những yếu tố quan trọng khi khách hàng cân nhắc lựa chọn giữa Toyota Wigo và Toyota Raize. Toyota Wigo hiện có 2 phiên bản chính: bản E MT với giá niêm yết khoảng 360 triệu đồng và bản G CVT khoảng 405 triệu đồng. Giá lăn bánh dao động từ 395 triệu đến 470 triệu tùy khu vực như Hà Nội, TP.HCM hoặc các tỉnh khác.
Trong khi đó, Toyota Raize với phân khúc SUV cỡ nhỏ có giá bán cao hơn, thường từ khoảng 545 triệu đến 600 triệu đồng cho các phiên bản phổ biến tại Việt Nam. Mức giá này phản ánh nhiều hơn về thiết kế, công nghệ và tiện nghi hiện đại được trang bị.
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) |
---|---|---|---|
Toyota Wigo | E MT | 360 | 420 |
Toyota Wigo | G CVT | 405 | 470 |
Toyota Raize | 1.0 Turbo CVT | 545 | 580 |
Toyota Raize | 1.2 CVT | 600 | 635 |
Chi phí lăn bánh của cả hai mẫu xe còn bao gồm các khoản phí đăng ký, bảo hiểm, thuế, và lệ phí khác tùy theo từng địa phương. Toyota Wigo nổi bật với mức giá dễ tiếp cận và chi phí vận hành thấp, đặc biệt phù hợp với người mua xe lần đầu hoặc nhu cầu chạy dịch vụ. Raize lại hướng đến khách hàng có nhu cầu xe đa dụng, trang bị cao cấp hơn.
Bạn có thể xem chi tiết bảng giá và thông tin Toyota Wigo để so sánh kỹ hơn trước khi quyết định.
So sánh thiết kế ngoại thất và kích thước
Thiết kế ngoại thất là điểm khác biệt rõ ràng giữa Toyota Wigo và Toyota Raize, thể hiện rõ phong cách và mục đích sử dụng của từng mẫu xe. Toyota Wigo mang phong cách hatchback nhỏ gọn, thiết kế trẻ trung với các đường nét sắc cạnh, phù hợp với đô thị đông đúc và dễ dàng di chuyển trong phố. Kích thước nhỏ gọn cùng bán kính quay vòng chỉ khoảng 4.5m giúp Wigo linh hoạt trong việc đỗ xe và lách chỗ hẹp.
Ngược lại, Toyota Raize là mẫu SUV đô thị với kích thước lớn hơn, gầm xe cao khoảng 200 mm, tạo sự tự tin khi di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau. Thiết kế Raize có nhiều chi tiết thể thao, mạnh mẽ như lưới tản nhiệt cỡ lớn, đèn LED hiện đại, mâm xe đa chấu kích thước lớn. Raize hướng đến khách hàng yêu thích sự sang trọng, cá tính và tiện nghi hơn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ.
- Wigo: Dài 3.76m, rộng 1.66m, gầm 160mm
- Raize: Dài 4.03m, rộng 1.72m, gầm cao 200mm
Với những ai ưu tiên sự tiện lợi trong đô thị, thiết kế nhỏ gọn của Wigo rất phù hợp. Nếu bạn muốn một chiếc xe có diện mạo bề thế, khả năng vượt địa hình nhẹ và không gian rộng rãi hơn, Raize là lựa chọn đáng cân nhắc.
Nhìn chung, việc so sánh Toyota Wigo và Toyota Raize không chỉ dừng lại ở giá bán mà còn mở rộng sang nhiều yếu tố khác như thiết kế, kích thước, tiện nghi và vận hành. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào nội thất và trang bị tiện nghi của hai mẫu xe này.
Tham khảo thêm thông tin chi tiết chính thức từ Toyota Việt Nam.
Nội thất và tiện nghi – Ai được lợi nhiều hơn?
Toyota Wigo và Toyota Raize đều có nội thất hiện đại nhưng hướng đến những trải nghiệm khác biệt. Wigo sở hữu khoang cabin đơn giản, hợp lý, tập trung vào sự tiện dụng cho người dùng phổ thông. Không gian bên trong đủ rộng rãi cho 4-5 người, với các tiện nghi như màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa chỉnh cơ và cửa kính điện. Thiết kế nội thất của Wigo chú trọng sự thoải mái, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đầy đủ cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Raize vượt trội hơn với không gian nội thất rộng rãi và nhiều tiện nghi cao cấp hơn. Xe trang bị màn hình cảm ứng cỡ lớn hơn, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 loa sống động cùng các tính năng an toàn và hỗ trợ lái cao cấp. Ghế ngồi của Raize cũng được đánh giá cao về độ bền và sự thoải mái, phù hợp cho cả những chuyến đi dài hay gia đình có trẻ nhỏ.
Nhìn chung, nếu bạn ưu tiên xe nhỏ gọn, tiết kiệm và tiện nghi cơ bản thì Wigo là lựa chọn tối ưu. Còn nếu muốn trải nghiệm tiện nghi hiện đại, không gian rộng rãi, nhiều công nghệ hỗ trợ thì Raize sẽ đáp ứng tốt hơn.
Động cơ, khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu
Toyota Wigo trang bị động cơ xăng 1.2L Dual VVT-i, 3 xi-lanh, tạo công suất tối đa khoảng 87 mã lực, đi kèm hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số vô cấp CVT. Động cơ này nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng chỉ từ 5L/100 km trong đô thị, phù hợp di chuyển hàng ngày và chi phí vận hành thấp.
Trong khi đó, Toyota Raize sử dụng động cơ tăng áp 1.0L Turbo hoặc 1.2L hút khí tự nhiên, mạnh mẽ hơn với công suất lên tới 98 mã lực, kết hợp hộp số tự động CVT hiện đại. Raize mang đến cảm giác vận hành êm ái, mượt mà và linh hoạt, đặc biệt phù hợp cho cả đường đô thị và những chuyến đi xa.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Raize tuy cao hơn Wigo một chút nhưng vẫn ở mức hợp lý cho dòng SUV đô thị, dao động khoảng 5.5 – 6.5L/100 km tùy điều kiện vận hành. Cả hai mẫu xe đều có trợ lực lái điện, hệ thống phanh ABS/EBD giúp an toàn và dễ dàng kiểm soát trong mọi tình huống.
Trang bị an toàn và hỗ trợ lái
Về trang bị an toàn, Toyota Wigo được trang bị các hệ thống cơ bản như chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, cùng 2 túi khí cho người lái và hành khách. Camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe cũng là trang bị tiêu chuẩn giúp người dùng thuận tiện hơn khi lái xe trong đô thị.
Raize mang đến bộ trang bị an toàn cao cấp hơn với Toyota Safety Sense (TSS) – gồm cảnh báo tiền va chạm (PCS), hỗ trợ giữ làn đường (LTA), kiểm soát hành trình thích ứng (DRCC), đèn pha tự động (AHB) cùng các tính năng như cảnh báo điểm mù (BSM) và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA). Xe còn trang bị thêm đến 6 túi khí và hệ thống phanh đĩa cho cả bánh trước và sau, tăng khả năng bảo vệ toàn diện.
Sự khác biệt về trang bị an toàn này là một yếu tố quan trọng khi khách hàng cân nhắc chọn giữa Toyota Wigo và Toyota Raize, nhất là những ai có gia đình và ưu tiên sự an toàn tối đa.
Ưu nhược điểm của Toyota Wigo và Toyota Raize
- Toyota Wigo:
- Ưu điểm: Giá thành cạnh tranh, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế trẻ trung, dễ vận hành trong phố.
- Nhược điểm: Tiện nghi cơ bản, không gian nội thất hạn chế, trang bị an toàn ở mức cơ bản.
- Phù hợp: Người mua xe lần đầu, sinh viên, gia đình nhỏ, khách chạy dịch vụ tiết kiệm.
- Toyota Raize:
- Ưu điểm: Thiết kế SUV thể thao, nhiều công nghệ tiện nghi và an toàn, không gian rộng rãi.
- Nhược điểm: Giá cao hơn, chi phí vận hành cao hơn so với Wigo.
- Phù hợp: Khách hàng yêu thích SUV, gia đình có nhu cầu rộng rãi, người cần xe đa dụng hơn.
Khuyến mãi, hỗ trợ trả góp và các chính sách mua xe
Hiện tại, Toyota Wigo đang được áp dụng nhiều ưu đãi hấp dẫn tại các đại lý Toyota Thăng Long, bao gồm giảm giá trực tiếp, tặng bảo hiểm vật chất năm đầu, dán phim cách nhiệt và hỗ trợ chi phí đăng ký biển số. Đặc biệt, khách hàng có thể dễ dàng sở hữu xe với hình thức mua trả góp chỉ từ 20% giá trị xe, lãi suất ưu đãi khoảng 7%/năm, thủ tục nhanh gọn và duyệt hồ sơ trong ngày.
Tương tự, Toyota Raize cũng có chương trình trả góp linh hoạt với nhiều gói vay, hỗ trợ khách hàng tiếp cận xe dễ dàng hơn. Đại lý luôn tư vấn tận tình để lựa chọn gói trả góp phù hợp nhất với tài chính của bạn.
Liên hệ ngay với Toyota Thăng Long để nhận báo giá mới nhất và tư vấn trả góp chi tiết.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Toyota Wigo và Toyota Raize
- Nên chọn Toyota Wigo hay Toyota Raize cho đô thị? Nếu bạn ưu tiên xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí thấp thì Wigo là lựa chọn phù hợp. Nếu cần xe đa dụng, rộng rãi và nhiều tiện nghi hiện đại hơn, Raize sẽ là lựa chọn tốt hơn.
- Wigo và Raize tiết kiệm nhiên liệu thế nào? Wigo tiết kiệm nhiên liệu hơn với mức tiêu hao khoảng 5L/100 km, trong khi Raize tiêu hao khoảng 5.5 – 6.5L/100 km tùy điều kiện vận hành.
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm của hai xe ra sao? Wigo có chi phí bảo dưỡng thấp hơn do cấu hình đơn giản và phụ tùng dễ tìm, còn Raize chi phí bảo dưỡng cao hơn do trang bị công nghệ hiện đại hơn.
- Xe nào phù hợp cho chạy dịch vụ? Toyota Wigo được đánh giá rất phù hợp cho chạy dịch vụ nhờ chi phí thấp, tiết kiệm xăng và dễ bảo dưỡng.
- Các phiên bản Wigo và Raize nào đáng mua nhất? Bản G CVT của Wigo và bản 1.0 Turbo CVT của Raize là những phiên bản được ưa chuộng nhất vì sự cân bằng giữa giá trị và trang bị.
Kết luận – Nên chọn Toyota Wigo hay Toyota Raize?
So sánh Toyota Wigo và Toyota Raize cho thấy mỗi mẫu xe đều có ưu thế riêng, phù hợp với những nhu cầu khác nhau. Toyota Wigo nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, giá bán hợp lý và tiết kiệm nhiên liệu, thích hợp người mua xe lần đầu, sinh viên hoặc chạy dịch vụ. Trong khi đó, Toyota Raize với kiểu dáng SUV thể thao, nhiều tiện nghi và trang bị an toàn hiện đại, là lựa chọn tốt cho gia đình hoặc người yêu thích xe đa dụng, không gian rộng rãi.
Để có trải nghiệm thực tế và lựa chọn đúng nhất, bạn nên tham khảo chi tiết và đến đại lý Toyota Thăng Long đăng ký lái thử cả hai mẫu xe.
Đặt lịch lái thử Toyota Wigo và Raize ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt và nhận ưu đãi hấp dẫn từ đại lý!

So sánh Toyota Wigo và Toyota Raize giúp bạn chọn xe phù hợp nhất