Toyota Wigo là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc hatchback hạng A tại Việt Nam. So sánh Toyota Wigo và Suzuki Celerio sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của từng mẫu xe để đưa ra quyết định đúng đắn, phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách.
Tổng quan về Toyota Wigo và Suzuki Celerio
Toyota Wigo và Suzuki Celerio đều là những mẫu xe hatchback cỡ nhỏ rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, đặc biệt với nhóm khách hàng lần đầu mua xe hoặc chạy dịch vụ công nghệ như Grab, Be. Toyota Wigo nổi bật với thiết kế trẻ trung, động cơ 1.2L Dual VVT-i tiết kiệm nhiên liệu và trang bị tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Trong khi đó, Suzuki Celerio ghi điểm bởi giá thành mềm hơn cùng kiểu dáng đơn giản, thực dụng, phù hợp với người dùng cần một chiếc xe nhỏ gọn, chi phí thấp.
Cả hai mẫu xe đều hướng tới khách hàng thành thị, gia đình nhỏ và người mới lái xe, tuy nhiên Wigo thường được đánh giá cao hơn về khả năng vận hành mượt mà và các trang bị an toàn cần thiết trong phân khúc. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Toyota Wigo và Suzuki Celerio, hãy cùng xem chi tiết các yếu tố dưới đây.
Giá bán và chi phí lăn bánh của Toyota Wigo và Suzuki Celerio
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) |
---|---|---|---|
Toyota Wigo E MT | 360 | 420 | 405 |
Toyota Wigo G CVT | 405 | 470 | 455 |
Suzuki Celerio | Khoảng 320-350 | Khoảng 370-400 | Khoảng 360-390 |
Nhìn chung, Suzuki Celerio có mức giá thấp hơn Toyota Wigo khoảng 30-50 triệu đồng, phù hợp với khách hàng tìm kiếm một chiếc xe tiết kiệm chi phí ban đầu. Tuy nhiên, khi xét về chi phí lăn bánh và các dịch vụ hậu mãi, Toyota Wigo sở hữu nhiều ưu đãi hấp dẫn và chương trình hỗ trợ trả góp linh hoạt chỉ từ 20% giá trị xe, giúp khách hàng dễ dàng sở hữu xe hơn.
Quý khách có thể xem chi tiết bảng giá Toyota Wigo 2025 mới nhất để có quyết định chuẩn xác.
So sánh thiết kế ngoại thất và màu sắc
Thiết kế ngoại thất của Toyota Wigo thể hiện phong cách trẻ trung, góc cạnh và hiện đại hơn hẳn. Xe trang bị đèn pha LED sắc nét, lưới tản nhiệt mở rộng cùng các chi tiết cứng cáp, giúp xe nổi bật trong đô thị. Bên cạnh đó, Toyota Wigo có đa dạng lựa chọn màu sắc thời thượng như trắng, đỏ, đen, bạc, cam và vàng chanh, phù hợp với nhiều cá tính khác nhau.
Trong khi đó, Suzuki Celerio hướng tới sự đơn giản và thực dụng hơn với kiểu dáng bo tròn, đèn pha halogen truyền thống và thiết kế tổng thể không quá nổi bật. Màu sắc Celerio khá hạn chế, tập trung vào những tông màu cơ bản.

So sánh Toyota Wigo và Suzuki Celerio về thiết kế ngoại thất
Thiết kế ngoại thất của Toyota Wigo phù hợp hơn với người trẻ, gia đình nhỏ muốn sở hữu chiếc xe vừa đẹp vừa hiện đại, trong khi Celerio phù hợp người dùng ưu tiên sự đơn giản và tiết kiệm.
Nội thất và tiện nghi: trải nghiệm người dùng
Về nội thất, Toyota Wigo mang đến không gian cabin thoáng đãng, bố trí hợp lý với bảng táp-lô đơn giản nhưng tinh tế, các nút bấm dễ sử dụng. Đặc biệt, bản G CVT được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh đa dạng và điều hòa chỉnh cơ, đáp ứng tốt nhu cầu giải trí và tiện nghi cho người dùng.
Suzuki Celerio có nội thất nhỏ gọn, phù hợp nhu cầu cơ bản với chất liệu chủ yếu là nhựa cứng, màn hình giải trí đơn giản và điều hòa cơ bản. Không gian ghế sau và khoang hành lý của Celerio hạn chế hơn so với Wigo.
Đối với những khách hàng muốn một chiếc xe nhỏ gọn nhưng vẫn đủ tiện nghi hiện đại để phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày, Toyota Wigo là lựa chọn ưu việt hơn. Quý khách có thể tham khảo thêm đánh giá chi tiết về Toyota Wigo để hiểu rõ hơn.
Động cơ, hộp số và khả năng vận hành
Toyota Wigo sử dụng động cơ xăng 1.2L Dual VVT-i 3 xi-lanh, cho công suất tối đa 87 mã lực và mô-men xoắn 113 Nm. Động cơ này kết hợp cùng hộp số vô cấp CVT (bản G) hoặc số sàn 5 cấp (bản E) mang lại khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao chỉ từ 5L/100 km trong đô thị. Hộp số CVT giúp trải nghiệm lái nhẹ nhàng, phù hợp với điều kiện giao thông đông đúc và nhiều điểm dừng đỗ.
Trong khi đó, Suzuki Celerio được trang bị động cơ 1.0L 3 xi-lanh, công suất khoảng 67 mã lực, hộp số tự động hoặc số sàn 5 cấp. Mặc dù mức tiêu hao nhiên liệu khá thấp, động cơ nhỏ hơn khiến khả năng tăng tốc và vận hành trên đường cao tốc hoặc đèo dốc kém linh hoạt hơn Wigo.
Về cảm giác lái, Toyota Wigo được nhiều người đánh giá ổn định, khả năng cách âm khá tốt trong phân khúc, phù hợp cho cả di chuyển đô thị lẫn các chuyến đi xa ngắn ngày. Động cơ mạnh mẽ hơn giúp xe dễ dàng vượt xe khác và cảm giác tự tin khi chạy cao tốc.
Với những ai cần xe có khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm xăng và hộp số êm ái, Toyota Wigo là lựa chọn ưu việt hơn. Tham khảo thêm về khả năng vận hành và các phiên bản Wigo tại đây.
Trang bị an toàn và hỗ trợ lái
Toyota Wigo nổi bật với các trang bị an toàn cơ bản nhưng đầy đủ trong phân khúc, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và 2 túi khí cho người lái và hành khách trước. Xe còn được trang bị camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe, giúp việc di chuyển trong phố chật hẹp trở nên an toàn hơn.
Suzuki Celerio cũng trang bị hệ thống phanh ABS và túi khí đôi, nhưng thiếu các tính năng cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Đây là điểm cộng lớn cho Toyota Wigo về mặt an toàn, đặc biệt với người mới lái hoặc gia đình có trẻ nhỏ.
Việc đầu tư vào các công nghệ hỗ trợ lái và an toàn này giúp Toyota Wigo đáp ứng tốt các tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao sự an tâm cho người sử dụng. Đây cũng là lý do khiến nhiều khách hàng ưu tiên chọn Wigo khi cân nhắc mua xe hatchback giá rẻ.

Trang bị an toàn đầy đủ trên Toyota Wigo giúp bảo vệ người lái và hành khách
Ai nên chọn Toyota Wigo, ai nên chọn Suzuki Celerio?
Việc lựa chọn giữa Toyota Wigo và Suzuki Celerio phụ thuộc nhiều vào nhu cầu sử dụng và ưu tiên của từng khách hàng. Nếu bạn là người trẻ mua xe lần đầu hoặc gia đình nhỏ muốn sở hữu chiếc xe hiện đại, vận hành êm ái và an toàn thì Toyota Wigo chính là sự lựa chọn hợp lý.
Ngược lại, nếu bạn ưu tiên giá thành thấp, chi phí ban đầu tiết kiệm và nhu cầu đơn giản, Suzuki Celerio cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc.
- Chọn Toyota Wigo nếu: ưu tiên thiết kế trẻ trung, công nghệ tiện nghi, vận hành mạnh mẽ, trang bị an toàn đầy đủ và hỗ trợ trả góp linh hoạt.
- Chọn Suzuki Celerio nếu: cần xe giá rẻ, chi phí bảo dưỡng thấp, ưu tiên sự thực dụng và di chuyển trong khu vực đô thị nhỏ hẹp.
Việc hiểu rõ ưu – nhược điểm sẽ giúp bạn có quyết định đúng đắn, tiết kiệm chi phí trong suốt quá trình sử dụng xe.
Câu hỏi thường gặp về Toyota Wigo và Suzuki Celerio
Toyota Wigo có bao nhiêu phiên bản?
Toyota Wigo 2025 hiện có 2 phiên bản chính là E MT (số sàn) và G CVT (số tự động), phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng.
Wigo chạy dịch vụ có ổn không?
Toyota Wigo rất phù hợp để chạy dịch vụ nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp và độ bền cao.
So với Suzuki Celerio, Wigo có ưu điểm gì?
Wigo nổi bật hơn về thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ hơn, trang bị tiện nghi và an toàn đầy đủ hơn, phù hợp với người dùng có nhu cầu cao về trải nghiệm và sự an toàn.
Kết luận và CTA: Đặt lịch lái thử Toyota Wigo ngay hôm nay!
Toyota Wigo là lựa chọn sáng suốt cho những ai muốn sở hữu chiếc xe hatchback hạng A tiết kiệm, an toàn và hiện đại. Với thiết kế trẻ trung, động cơ vận hành mượt mà và nhiều tiện nghi công nghệ, Wigo vượt trội so với Suzuki Celerio trong nhiều tiêu chí quan trọng.
Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn mẫu xe nào phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm thực tế tại đại lý Toyota Thăng Long – nơi cung cấp dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, hỗ trợ trả góp linh hoạt chỉ từ 20% giá trị xe.
Đăng ký lái thử Toyota Wigo miễn phí ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt và nhận ưu đãi đặc biệt từ đại lý.
Tham khảo thêm thông tin chính thức tại Toyota Việt Nam.