Toyota Wigo là lựa chọn lý tưởng cho người lần đầu mua xe, nhờ thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm xăng và trang bị tiện nghi trong tầm giá. Nếu bạn đang tìm hiểu chi tiết về dòng hatchback hạng A này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2025 đầy đủ và cập nhật nhất.
Tổng quan về Toyota Wigo 2025
Toyota Wigo 2025 là mẫu xe hatchback hạng A đô thị, hướng đến khách hàng trẻ, gia đình nhỏ hoặc người mới đi làm. Xe sở hữu thiết kế thể thao, hiện đại với các đường nét gãy gọn, cùng trang bị tiện nghi vừa đủ cho nhu cầu sử dụng hàng ngày. So với các đối thủ như Hyundai i10 hay Kia Morning, Wigo ghi điểm nhờ mức giá dễ tiếp cận và chi phí sử dụng thấp.
Với chiều dài 3760 mm và bán kính quay vòng chỉ 4.5 m, Toyota Wigo cực kỳ linh hoạt khi di chuyển trong nội đô. Đây là một trong những mẫu xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất phân khúc – chỉ khoảng 5L/100km nhờ động cơ 1.2L Dual VVT-i kết hợp hộp số CVT hoặc số sàn 5MT.
Phiên bản 2025 tiếp tục giữ vững lợi thế về độ bền và khả năng tiết kiệm xăng, đồng thời được bổ sung thêm các trang bị như camera lùi, màn hình cảm ứng lớn và cảm biến hỗ trợ đỗ xe.

Toyota Wigo 2025 – thiết kế nhỏ gọn, năng động và tối ưu cho đô thị
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2025 chi tiết
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Toyota Wigo 2025 với hai phiên bản đang được phân phối chính thức tại Việt Nam: bản E MT (số sàn) và G CVT (số tự động). Mỗi phiên bản có đặc điểm riêng để phù hợp với từng đối tượng khách hàng khác nhau.
Hạng mục | Wigo E MT | Wigo G CVT |
---|---|---|
Động cơ | 1.2L, 3 xy-lanh Dual VVT-i | 1.2L, 3 xy-lanh Dual VVT-i |
Công suất tối đa | 87 PS tại 6000 vòng/phút | 87 PS tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 113 Nm tại 4500 vòng/phút | 113 Nm tại 4500 vòng/phút |
Hộp số | 5MT (số sàn 5 cấp) | CVT (hộp số tự động vô cấp) |
Mức tiêu hao nhiên liệu (trung bình) | 5.2 L/100 km | 5.0 L/100 km |
Kích thước (DxRxC) | 3760 x 1665 x 1515 mm | |
Trang bị an toàn | ABS, EBD, HAC, VSC, 2 túi khí, camera lùi | |
Giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch, Apple CarPlay |
Thông tin chi tiết và cập nhật thêm về xe bạn có thể xem tại Pillar Toyota Wigo hoặc truy cập trang chính thức Toyota Việt Nam.
Động cơ và khả năng vận hành thực tế
Cả hai phiên bản Toyota Wigo 2025 đều sử dụng động cơ 1.2L 3NR-VE với công nghệ Dual VVT-i, cho khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Động cơ này tạo ra công suất 87 PS và mô-men xoắn 113 Nm – đủ để đáp ứng các nhu cầu di chuyển trong thành phố hay đi tỉnh.
Wigo bản G CVT sử dụng hộp số vô cấp mang lại cảm giác lái mượt mà, phù hợp với người mới lái hoặc thường xuyên đi trong phố. Trong khi đó, bản E MT với hộp số sàn 5 cấp là lựa chọn tiết kiệm chi phí và dễ bảo dưỡng, phù hợp cho mục đích chạy dịch vụ.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ từ 5.0 – 5.2 L/100 km – thuộc hàng thấp nhất phân khúc. Đây là lợi thế lớn khi giá xăng biến động và người dùng cần xe tiết kiệm.
Bạn đang tìm xe tiết kiệm và dễ lái? Hãy liên hệ Toyota Thăng Long để nhận tư vấn chọn bản Wigo phù hợp nhất.
Trang bị tiện nghi và công nghệ kết nối
Toyota Wigo 2025 không chỉ nổi bật nhờ mức giá hấp dẫn mà còn ghi điểm với các trang bị tiện nghi đáng chú ý trong phân khúc xe hạng A đô thị. Với nhu cầu ngày càng cao từ người dùng trẻ, Toyota đã tích hợp những công nghệ hiện đại vào mẫu xe nhỏ gọn này.
- Màn hình cảm ứng 8 inch (bản G CVT), hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn, điều hòa chỉnh cơ dễ sử dụng.
- Cổng USB, Bluetooth giúp nghe nhạc và sạc điện thoại thuận tiện.
- Khởi động nút bấm và chìa khóa thông minh ở bản G CVT – tiện lợi và hiện đại.
Ngoài ra, cửa kính chỉnh điện cho cả 4 cửa và gương chiếu hậu chỉnh điện cũng là trang bị tiêu chuẩn. Những tiện nghi này đảm bảo sự thoải mái và dễ thao tác, đặc biệt khi sử dụng xe trong môi trường đô thị.
So với các mẫu xe như Morning hay i10, Toyota Wigo tỏ ra vượt trội về tính thực dụng và kết nối thông minh, rất phù hợp với người trẻ hoặc tài xế công nghệ cần xe kết nối linh hoạt.
Trang bị an toàn: Những gì bạn cần biết
Mặc dù là mẫu xe giá rẻ, nhưng Toyota Wigo 2025 không đánh đổi sự an toàn. Xe được trang bị đầy đủ những công nghệ bảo vệ cơ bản, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong phố và cả đi tỉnh.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử EBD – đảm bảo xe không bị trượt bánh khi phanh gấp.
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC – giúp xe ổn định thân xe khi ôm cua hoặc phanh gấp.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC – tiện lợi khi dừng xe trên đèo dốc.
- Camera lùi và cảm biến sau – giúp quan sát tốt hơn khi lùi vào chỗ hẹp.
Hệ thống an toàn này được đánh giá là phù hợp với các yêu cầu cơ bản khi di chuyển trong đô thị Việt Nam. Người mua lần đầu hay chạy dịch vụ đều có thể an tâm với những tính năng trên.

Toyota Wigo trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn cần thiết
So sánh thông số Toyota Wigo với Hyundai i10 & Kia Morning
Để giúp khách hàng lựa chọn dễ dàng, dưới đây là bảng so sánh nhanh giữa Toyota Wigo 2025 và hai đối thủ cùng phân khúc: Hyundai i10 và Kia Morning. Bảng này sẽ tập trung vào những yếu tố quan trọng như động cơ, hộp số, trang bị an toàn và giá bán.
Thông số | Toyota Wigo | Hyundai i10 | Kia Morning |
---|---|---|---|
Động cơ | 1.2L Dual VVT-i | 1.2L Kappa MPI | 1.25L MPI |
Hộp số | 5MT/CVT | 5MT/4AT | 5MT/4AT |
Tiêu hao nhiên liệu | ~5.0L/100km | ~5.6L/100km | ~6.0L/100km |
Camera lùi | Có | Có (bản cao) | Không |
Giá khởi điểm | 360 triệu | 375 triệu | 384 triệu |
Qua so sánh, Toyota Wigo nổi bật với mức giá rẻ hơn, hộp số CVT mượt và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Đây là lựa chọn phù hợp với người muốn tiết kiệm chi phí ban đầu và lâu dài.
Tư vấn chọn phiên bản Toyota Wigo phù hợp
Toyota Wigo 2025 hiện có 2 phiên bản: Wigo E MT và Wigo G CVT. Việc chọn bản nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng và ngân sách của bạn.
- Wigo E MT: giá rẻ nhất phân khúc, phù hợp với khách hàng chạy dịch vụ hoặc người ưu tiên chi phí thấp.
- Wigo G CVT: trang bị tốt hơn, hộp số vô cấp mượt mà, thích hợp cho người mới lái hoặc đi gia đình.
Nhìn chung, nếu bạn cần xe tiện nghi, dễ sử dụng, ít hao xăng thì nên chọn bản G CVT. Còn nếu muốn tiết kiệm tối đa, bản E MT là lựa chọn hợp lý.
Xem thêm chi tiết tại Toyota Wigo – Thông tin tổng hợp để được tư vấn chọn phiên bản chính xác nhất.
Đánh giá từ chuyên gia & người dùng thực tế
Các chuyên gia ô tô tại Việt Nam đánh giá cao Toyota Wigo ở tính thực dụng, khả năng vận hành nhẹ nhàng trong phố và mức tiêu hao nhiên liệu thấp. Điểm cộng lớn là trang bị đầy đủ so với giá bán và chi phí sử dụng thấp về dài hạn.
Về phía người dùng, nhiều khách hàng mới mua xe lần đầu cho biết Wigo “dễ điều khiển, vào số mượt, lái nhẹ và đủ dùng cho gia đình 3–4 người”. Những điểm trừ nhỏ được nhắc tới là không gian ghế sau hơi chật với người cao trên 1m75 và cách âm ở mức cơ bản.
Dù vậy, Wigo vẫn là mẫu xe phù hợp cho người cần phương tiện đi lại hàng ngày hoặc chạy dịch vụ công nghệ.
Câu hỏi thường gặp về thông số Toyota Wigo
- Toyota Wigo có mấy phiên bản? – Có 2 phiên bản: E MT (số sàn) và G CVT (số tự động).
- Wigo có hao xăng không? – Rất ít. Trung bình chỉ từ 5.0 – 5.2 L/100 km.
- Wigo có đi tỉnh được không? – Hoàn toàn được. Xe vận hành ổn định ở tốc độ cao nhờ hộp số CVT và gầm cao 160mm.
- So với i10, Wigo tiết kiệm hơn không? – Có. Wigo tiết kiệm hơn khoảng 0.5 – 0.8 L/100km.
Kết luận: Toyota Wigo có phù hợp với bạn?
Qua bài viết, có thể thấy Toyota Wigo 2025 là một lựa chọn lý tưởng cho người lần đầu mua xe, sinh viên, tài xế công nghệ hay gia đình nhỏ cần xe đi lại hàng ngày. Với giá mềm, trang bị đầy đủ, động cơ tiết kiệm và vận hành mượt mà, Wigo xứng đáng là mẫu hatchback đô thị đáng cân nhắc trong năm nay.
Liên hệ Toyota Thăng Long qua Zalo 0987 824 571 để nhận báo giá tốt nhất và đăng ký lái thử miễn phí hôm nay.