Chính thức giảm 50% THUẾ TRƯỚC BẠ từ 1/9/2024 đến 30/11/2024

TOYOTA 316 CẦU GIẤY HÀ NỘI
GIÁ TỐT - DỊCH VỤ HÀNG ĐẦU

🛑 KHUYẾN MẠI HOT🛑

⏰ Áp dụng trong 02 ngày tại Toyota Thăng Long Cầu Giấy 💗

Quý Khách vui lòng:

LIÊN HỆ

Nhận Báo Giá Tốt

KHUYẾN MẠI tuỳ chọn

          HỖ TRỢ NGÂN HÀNG🏦 

♻️ Trả góp 80%,vay tới 8 năm
♻️ Lãi suất chỉ từ 3.9%
♻️ Hỗ trợ chứng minh thu nhập
♻️ Hỗ trợ hồ sơ Nợ xấu

          ‼️TƯ VẤN BÁN HÀNG ‼️

➡️ Hỗ trợ Đăng ký, Đăng kiểm
➡️ Lái Thử miễn phí
➡️ Giao xe Tận Nhà
➡️ Phục vụ Nhanh-Gọn

      TÌNH TRẠNG XE 🚘

📌 Xe mới 100%_bảo hành 3-5 năm
📌 Xe sẵn có và đủ màu sắc
📌 Kiểm tra theo tiêu chuẩn trước khi giao .

Vios 1.5E MT

0987824571

ĐỊA CHỈ

316 đường Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy

Bấm xem giá lăn bánh

Giá: 

489.000.000 

🛑 KHUYẾN MẠI HOT🛑

⏰ Áp dụng trong 02 ngày tại Toyota Thăng Long Cầu Giấy 💗

Quý Khách vui lòng:

LIÊN HỆ

Nhận Báo Giá Tốt

KHUYẾN MẠI tuỳ chọn

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425 x 1730 x 1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895 x 1420 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ xăngLoại động cơ
2NR-FE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
79/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200
Tốc độ tối đa
170
Khả năng tăng tốc
N/A
Hệ số cản khí
N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treoTrước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/60R15
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
PhanhTrước
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)
7.53
Ngoài đô thị (L/100km)
4.70
Kết hợp (L/100km)
5.74

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

0987.824.571

CÁC DÒNG XE PHỔ BIẾN