Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| ||
Chiều dài cơ sở (mm) |
| ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
| ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| ||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| ||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
| ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| ||
Dung tích khoang hành lý (L) |
| ||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
| ||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
| |
Số xy lanh |
| ||
Bố trí xy lanh |
| ||
Dung tích xy lanh (cc) |
| ||
Tỉ số nén |
| ||
Hệ thống nhiên liệu |
| ||
Loại nhiên liệu |
| ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
| ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
| ||
Tốc độ tối đa |
| ||
Khả năng tăng tốc |
| ||
Hệ số cản khí |
| ||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
| ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
| ||
Hệ thống truyền động |
| ||
Hộp số |
| ||
Hệ thống treo | Trước |
| |
Sau |
| ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
| |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
| ||
Vành & lốp xe | Loại vành |
| |
Kích thước lốp |
| ||
Lốp dự phòng |
| ||
Phanh | Trước |
| |
Sau |
| ||
Tiêu chuẩn khí thải |
| ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
| |
Ngoài đô thị (L/100km) |
| ||
Kết hợp (L/100km) |
|
HỖ TRỢ NGÂN HÀNG🏦
♻️ Trả góp 80%,vay tới 8 năm
♻️ Lãi suất chỉ từ 3.9%
♻️ Hỗ trợ chứng minh thu nhập
♻️ Hỗ trợ hồ sơ Nợ xấu