TOYOTA 316 CẦU GIẤY HÀ NỘI
GIÁ TỐT - DỊCH VỤ HÀNG ĐẦU

Vios 1.5E MT

Giá Niêm Yết

489.000.000 

0987824571

Click nhận GIÁ NÉT

🚨 KHÔNG MUA NGAY LÀ LỠ! – SIÊU KHUYẾN MẠI TỪ 5 - 50 TRIỆU!

🎁 QUÀ TẶNG GIÁ TRỊ DÀNH RIÊNG CHO KHÁCH HÀNG ĐẶT CỌC SỚM!
✅ Bảo hiểm thân vỏ – Yên tâm di chuyển, bảo vệ xe toàn diện.
✅ Dán phim cách nhiệt – Chống nóng, tiết kiệm nhiên liệu.
✅ Camera hành trình – Ghi lại mọi khoảnh khắc an toàn.
✅ Sơn phủ gầm – Bảo vệ xe bền bỉ, chống gỉ sét hiệu quả.
✅ Thảm lót chân cao cấp & bọc vô lăng da – Nâng tầm sang trọng.

📞 HOTLINE: 0987.824.571 – Gọi ngay để nhận giá tốt nhất & giữ suất ưu đãi!

⏳ LƯU Ý: Chương trình khuyến mãi có giới hạn – ĐẶT CỌC NGAY!


    📞 YÊU CẦU GỌI LẠI

    Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4425 x 1730 x 1475
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    1895 x 1420 x 1205
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2550
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1475/1460
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    133
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.1
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1550
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    42
    Dung tích khoang hành lý (L)
    N/A
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăngLoại động cơ
    2NR-FE
    Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)
    1496
    Tỉ số nén
    11.5
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    79/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    140/4200
    Tốc độ tối đa
    170
    Khả năng tăng tốc
    N/A
    Hệ số cản khí
    N/A
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
    N/A
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Không có/Without
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số
    Hộp số tự động vô cấp/ CVT
    Hệ thống treoTrước
    Độc lập Macpherson/Macpherson strut
    Sau
    Dầm xoắn/Torsion beam
    Hệ thống láiTrợ lực tay lái
    Điện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xeLoại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    185/60R15
    Lốp dự phòng
    Mâm đúc/Alloy
    PhanhTrước
    Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″
    Sau
    Đĩa đặc/Solid disc
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)
    7.53
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4.70
    Kết hợp (L/100km)
    5.74

    CÁC DÒNG XE PHỔ BIẾN