LƯU Ý: Ở ĐÂY BÁN VELOZ GIÁ TỐT

GIÁ NIÊM YẾT
title h3 star

Lưu ý: Giá NIÊM YẾT chưa bao gồm khuyến mại thực tế. Vui lòng LIÊN HỆ để nhận giá tốt nhất

đăng kí nhận giá tốt nhất đăng kí nhận giá lăn bánh

khuyen mai

 50tr (50%thuế)
PKBảo hiểm thân vỏ
ThamDán phim cách nhiệt
KhảoSơn phủ gầm (tuỳ chọn)
 Thảm 6D cao cấp (tuỳ chọn)
 Bọc sàn da cao cấp
 Bọc vô lăng
 Thẻ dịch vụ Sửa chữa
Mua xe Toyota Veloz trả góp chỉ từ 150tr

GIÁ LĂN BÁNH
title h3 star

velo 2

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

130987.824.571


💬 PHẢN HỒI THỰC TẾ TỪ KHÁCH HÀNG – YÊN TÂM CHỌN MUA!

💖 Anh Bình (Hà Nội) – Nhân viên phòng:
“Lúc đầu mình phân vân giữa Hyundai Creta và Yaris Cross, nhưng khi lái thử thì Yaris Cross ăn điểm hoàn toàn! Xe êm, cách âm tốt, nội thất rộng rãi. Hơn nữa lại là xe nhập khẩu mà giá cực hợp lý!”

💖 Chị L.A (Thanh Xuân) – Nhân viên văn phòng:
“Mình thích xe gầm cao nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, và Yaris Cross Hybrid làm quá tốt. Chạy trong phố mà chỉ tốn khoảng 4L/100km, cực kỳ kinh tế! Mua xe mà còn được quà tặng tận 50 triệu, quá hời!”

💖 Chú Lâm (Cầu Giấy) – Kinh doanh tự do:
“Toyota vẫn là thương hiệu mình tin tưởng nhất vì độ bền & giữ giá. Mua Yaris Cross đúng đợt khuyến mãi, vừa có bảo hiểm, vừa có camera hành trình. Rất đáng tiền!”

📸 (Hình ảnh khách hàng nhận xe, lái thử, trải nghiệm thực tế!)

KHÁCH HÀNG NHẬN XE TẠI ĐẠI LÝ

title h3 star

3
2
1

toyota veloz - thông số chung

THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI

Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, Veloz Cross đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.

toyota veloz 1
Veloz 2022

Phần đầu xe

Đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.

toyota veloz 4
Xe Veloz

Phần đuôi xe

toyota veloz 3

Nội thất Rộng Rãi

toyota veloz 2
Nội thất xe 7 chỗ cực thoáng
Kích thướcD x R x C  (mm x mm x mm)4475 x 1750 x 1700
Chiều dài cơ sở  (mm)2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)  (mm)1505/1500
Khoảng sáng gầm xe  (mm)205
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)4.9
Trọng lượng không tải  (kg)1160
Trọng lượng toàn tải  (kg)1735
Dung tích bình nhiên liệu  (L)43
Dung tích khoang hành lý (L)498
Động cơLoại động cơ2NR-VE
Số xy lanh4
Bố trí xy lanhThẳng hàng
Dung tích xy lanh  (cc)1496
Tỉ số nén11.5
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử
Loại nhiên liệuXăng
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)(78) 105 @ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)138 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)Trong đô thị7.7
Ngoài đô thị5.4
Kết hợp6.3
Truyền lựcLoại dẫn độngDẫn động cầu trước
Hộp sốSố tự động vô cấp
Chế độ lái3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Hệ thống treoTrướcMarPherson với thanh cân bằng
SauDạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống láiTrợ lực láiTrợ lực điện
Vành & lốp xeLoại vànhHợp kim
Kích thước lốp195/60R16
Lốp dự phòng
PhanhTrướcĐĩa
SauĐĩa