TOYOTA 316 CẦU GIẤY HÀ NỘI
GIÁ TỐT - DỊCH VỤ HÀNG ĐẦU

CROSS 1.8G

Giá Niêm Yết

755.000.000 

0987824571

Click nhận GIÁ NÉT

🚨 KHÔNG MUA NGAY LÀ LỠ! – SIÊU KHUYẾN MẠI TỪ 5 - 50 TRIỆU!

🎁 QUÀ TẶNG GIÁ TRỊ DÀNH RIÊNG CHO KHÁCH HÀNG ĐẶT CỌC SỚM!
✅ Bảo hiểm thân vỏ – Yên tâm di chuyển, bảo vệ xe toàn diện.
✅ Dán phim cách nhiệt – Chống nóng, tiết kiệm nhiên liệu.
✅ Camera hành trình – Ghi lại mọi khoảnh khắc an toàn.
✅ Sơn phủ gầm – Bảo vệ xe bền bỉ, chống gỉ sét hiệu quả.
✅ Thảm lót chân cao cấp & bọc vô lăng da – Nâng tầm sang trọng.

📞 HOTLINE: 0987.824.571 – Gọi ngay để nhận giá tốt nhất & giữ suất ưu đãi!

⏳ LƯU Ý: Chương trình khuyến mãi có giới hạn – ĐẶT CỌC NGAY!


    📞 YÊU CẦU GỌI LẠI

     

    Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4460 x 1825 x1620
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)N/A
    Chiều dài cơ sở  (mm)2640
    Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)N/A
    Khoảng sáng gầm xe  (mm)161
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ)N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5.2
    Trọng lượng không tải  (kg)1360
    Trọng lượng toàn tải  (kg)1815
    Dung tích bình nhiên liệu  (L)47
    Dung tích khoang hành lý (L)440
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)N/A
    Động cơLoại động cơ2ZR-FXE
    Số xy lanh4
    Bố trí xy lanhThẳng hàng
    Dung tích xy lanh  (cc)1798
    Tỉ số nén10
    Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/ EFI
    Loại nhiên liệuXăng
    Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)(103)138/6400
    Mô men xoắn tối đa  (Nm @ vòng/phút)172/4000
    Tốc độ tối đaN/A
    Khả năng tăng tốcN/A
    Hệ số cản không khíN/A
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
    Động cơ điệnNA
    Các chế độ láiChưa có thông tin
    Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước
    Hộp sốSố tự động vô cấp
    Hệ thống treoTrướcMacPherson với thanh cân bằng
    SauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện
    Trợ lực tay láiN/A
    Vành & lốp xeLoại vànhHợp kim
    Kích thước lốp215/60R17
    Lốp dự phòngN/A
    PhanhTrướcĐĩa
    SauĐĩa
    Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
    Tiêu thụ nhiên liệuNgoài đô thị11
    Kết hợp6.1
    Trong đô thị7.9

    CÁC DÒNG XE PHỔ BIẾN