🚗 BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA VELOZ CROSS 2025

Dưới đây là BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT Toyota Veloz Cross 2025

(Áp dụng cho cả hai phiên bản: Veloz Cross CVT & Veloz Cross CVT Top)


📏 1. KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Thông sốVeloz Cross CVTVeloz Cross CVT Top
Dài x Rộng x Cao (mm)4.475 x 1.750 x 1.7004.475 x 1.750 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm)2.7502.750
Khoảng sáng gầm xe (mm)205205
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.05.0
Dung tích khoang hành lý (lít)498498
Trọng lượng không tải (kg)1.1701.190
Trọng lượng toàn tải (kg)1.8201.820

⚙️ 2. ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG

Thông sốVeloz Cross CVTVeloz Cross CVT Top
Loại động cơ2NR-VE, 4 xi-lanh, DOHC, Dual VVT-i2NR-VE, 4 xi-lanh, DOHC, Dual VVT-i
Dung tích xy-lanh (cc)1.4961.496
Công suất cực đại (hp/rpm)105 / 6.000105 / 6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)138 / 4.200138 / 4.200
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tửPhun xăng điện tử
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5Euro 5
Hộp sốD-CVT (hộp số vô cấp)D-CVT (hộp số vô cấp)
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)
Chế độ láiNormal, Eco, PowerNormal, Eco, Power

🛞 3. HỆ THỐNG TREO & PHANH

Thông sốVeloz Cross CVTVeloz Cross CVT Top
Hệ thống treo trướcMacPhersonMacPherson
Hệ thống treo sauThanh xoắnThanh xoắn
Phanh trướcĐĩa thông gióĐĩa thông gió
Phanh sauĐĩa đặcĐĩa đặc
Hệ thống láiTrợ lực điện (EPS)Trợ lực điện (EPS)
La-zăng16 inch17 inch
Kích thước lốp195/60R16205/50R17

🌟 4. NGOẠI THẤT

Thông sốVeloz Cross CVTVeloz Cross CVT Top
Đèn chiếu gần/xaLEDLED
Đèn chiếu sáng ban ngàyLEDLED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông
Cụm đèn sauLEDLED
Đèn báo phanh trên cao
Đèn sương mù
Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điệnGập điện, chỉnh điện, chống chói
Mở cửa thông minh
Ăng-tenDạng vây cáDạng vây cá
Gạt mưaTự độngTự động
Cốp điện, tích hợp cảm biến đá cốpKhông

🛋️ 5. NỘI THẤT & TIỆN NGHI

Thông sốVeloz Cross CVTVeloz Cross CVT Top
Hệ thống ghếDa pha nỉDa pha nỉ
Vô lăngBọc da, tích hợp nút bấmBọc da, tích hợp nút bấm
Lẫy chuyển sốKhôngKhông
Chìa khóa thông minh & Nút bấm khởi động
Cụm đồng hồ trung tâmKỹ thuật số 7 inchKỹ thuật số 7 inch
Màn hình giải trí8 inch9 inch
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Hệ thống âm thanh6 loa6 loa
Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiKhông
Cổng sạc USB phía sau
Điều hòaTự độngTự động
Cửa gió sau
Phanh tay điện tử & Auto Hold
Hệ thống sạc không dâyKhông

🛡️ 6. HỆ THỐNG AN TOÀN

Tính năng an toànVeloz Cross CVTVeloz Cross CVT Top
Túi khí66
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử (VSC)
Kiểm soát lực kéo (TRC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Gói Toyota Safety Sense (TSS)❌ Không✅ Có
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)❌ Không✅ Có
Cảnh báo lệch làn & Hỗ trợ giữ làn❌ Không✅ Có
Kiểm soát vận hành chân ga❌ Không✅ Có
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành❌ Không✅ Có
Điều khiển hành trình chủ động (ACC)❌ Không✅ Có
Cảnh báo điểm mù (BSM)❌ Không✅ Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)❌ Không✅ Có
Cảm biến trước/sau
Camera 360 độ❌ Không✅ Có
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp

💰 7. GIÁ BÁN (VNĐ, tham khảo)

Phiên bảnGiá niêm yết
Toyota Veloz Cross CVT~638 triệu VNĐ
Toyota Veloz Cross CVT Top~658 triệu VNĐ

📌 KẾT LUẬN: Toyota Veloz Cross 2024 có tốt không?

💯 Là mẫu MPV an toàn, tiện nghi & đáng mua nhất phân khúc!
🔥 Bản CVT Top có Toyota Safety Sense, vượt trội so với Xpander & XL7!