Cả Hyundai Grand i10 1.2 AT và Toyota Wigo G CVT đều thuộc phân khúc hatchback hạng A, hướng đến khách hàng đô thị, gia đình nhỏ hoặc người mua xe lần đầu. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe này.
🔥 1. Giá Bán
Mẫu xe | Giá bán (tham khảo) |
---|---|
Toyota Wigo G CVT | ~405 triệu |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | ~455 triệu |
📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách đại lý.
📏 2. Kích Thước & Khoảng Sáng Gầm Xe
Thông số | Toyota Wigo G CVT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|
Dài x Rộng x Cao | 3.760 x 1.665 x 1.505 mm | 3.805 x 1.680 x 1.520 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.525 mm | 2.450 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm | 152 mm |
Dung tích khoang hành lý | 260L | 252L |
Bán kính quay vòng | 4.7 m | 4.8 m |
📌 Nhận xét:
- Grand i10 có kích thước lớn hơn Wigo, mang lại không gian rộng rãi hơn.
- Wigo có chiều dài cơ sở tốt hơn, giúp hàng ghế sau rộng hơn.
- Khoảng sáng gầm của Wigo cao hơn, phù hợp di chuyển trên đường xấu hơn.
⚙️ 3. Động Cơ & Hiệu Suất
Thông số | Toyota Wigo G CVT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|
Loại động cơ | 1.2L, 4 xi-lanh | 1.2L, 4 xi-lanh Kappa MPI |
Dung tích xi-lanh | 1.198 cc | 1.197 cc |
Công suất cực đại | 87 mã lực @ 6.000 vòng/phút | 83 mã lực @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 113 Nm @ 4.500 vòng/phút | 113 Nm @ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | CVT (tự động vô cấp) | 4AT (tự động 4 cấp) |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
📌 Nhận xét:
- Toyota Wigo có hộp số CVT, giúp sang số mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn hộp số 4AT của Grand i10.
- Công suất của Wigo mạnh hơn một chút (87 mã lực vs. 83 mã lực), nhưng không đáng kể.
- Grand i10 có mô-men xoắn sớm hơn (4.000 vòng/phút), giúp tăng tốc tốt hơn trong đô thị.
🔧 4. Hệ Thống Treo, Vành & Lốp Xe
Thông số | Toyota Wigo G CVT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước mâm xe | 14 inch | 15 inch |
Loại lốp | 175/65 R14 | 175/60 R15 |
📌 Nhận xét:
- Grand i10 có mâm 15 inch lớn hơn Wigo, giúp tăng độ bám đường.
- Wigo và i10 cùng dùng hệ thống treo MacPherson, nhưng Wigo có gầm cao hơn, phù hợp đi đường gồ ghề.
🛑 5. Hệ Thống Phanh & Tiêu Hao Nhiên Liệu
Thông số | Toyota Wigo G CVT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp) | ~5.0L/100km | ~5.4L/100km |
📌 Nhận xét:
- Wigo tiết kiệm nhiên liệu hơn Grand i10 nhờ hộp số CVT.
- Cả hai đều dùng phanh tang trống phía sau, phù hợp với xe đô thị.
🎨 6. Ngoại Thất & Đèn Xe
Hạng mục | Toyota Wigo G CVT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|
Cụm đèn trước | LED projector | Halogen |
Cụm đèn sau | LED | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
📌 Nhận xét:
- Wigo có đèn LED projector đẹp & sáng hơn Grand i10 (chỉ dùng halogen).
- Cả hai đều có gương chiếu hậu gập điện, tiện lợi khi đỗ xe.
🏠 7. Nội Thất & Tiện Nghi
Hạng mục | Toyota Wigo G CVT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|
Tay lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Màn hình giải trí | 7 inch, Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch, Apple CarPlay/Android Auto |
Số loa | 4 loa | 4 loa |
Ghế trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp |
📌 Nhận xét:
- Grand i10 có màn hình 8 inch lớn hơn Wigo (7 inch).
- Cả hai đều có Apple CarPlay/Android Auto & hệ thống loa giống nhau.
🔒 8. An Toàn & Hỗ Trợ Đỗ Xe
Hạng mục | Toyota Wigo G CVT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
---|---|---|
Hệ thống ABS, EBD | ✔️ | ✔️ |
Cân bằng điện tử (VSC) | ✔️ | ❌ |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ✔️ | ❌ |
Camera lùi | ✔️ | ✔️ |
Cảm biến lùi | ✔️ | ✔️ |
📌 Nhận xét:
- Wigo có thêm cân bằng điện tử & hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giúp đi đường đèo & mưa trơn tốt hơn Grand i10.
🏆 9. Kết Luận – Nên Chọn Xe Nào?
✅ Chọn Toyota Wigo G CVT nếu bạn muốn:
✔️ Giá rẻ hơn (405 triệu vs. 455 triệu)
✔️ Đèn LED hiện đại, tiết kiệm xăng hơn
✔️ Có thêm cân bằng điện tử & hỗ trợ khởi hành ngang dốc
✅ Chọn Hyundai Grand i10 1.2 AT nếu bạn muốn:
✔️ Xe rộng hơn, khoang lái thoải mái hơn
✔️ Màn hình lớn hơn (8 inch vs. 7 inch)
✔️ Mâm xe 15 inch bám đường tốt hơn