So Sánh Hyundai Grand i10 1.2 AT & Toyota Wigo G CVT (Số Tự Động) – 2025

Cả Hyundai Grand i10 1.2 ATToyota Wigo G CVT đều thuộc phân khúc hatchback hạng A, hướng đến khách hàng đô thị, gia đình nhỏ hoặc người mua xe lần đầu. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe này.


🔥 1. Giá Bán

Mẫu xeGiá bán (tham khảo)
Toyota Wigo G CVT~405 triệu
Hyundai Grand i10 1.2 AT~455 triệu

📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách đại lý.


📏 2. Kích Thước & Khoảng Sáng Gầm Xe

Thông sốToyota Wigo G CVTHyundai Grand i10 1.2 AT
Dài x Rộng x Cao3.760 x 1.665 x 1.505 mm3.805 x 1.680 x 1.520 mm
Chiều dài cơ sở2.525 mm2.450 mm
Khoảng sáng gầm xe160 mm152 mm
Dung tích khoang hành lý260L252L
Bán kính quay vòng4.7 m4.8 m

📌 Nhận xét:

  • Grand i10 có kích thước lớn hơn Wigo, mang lại không gian rộng rãi hơn.
  • Wigo có chiều dài cơ sở tốt hơn, giúp hàng ghế sau rộng hơn.
  • Khoảng sáng gầm của Wigo cao hơn, phù hợp di chuyển trên đường xấu hơn.

⚙️ 3. Động Cơ & Hiệu Suất

Thông sốToyota Wigo G CVTHyundai Grand i10 1.2 AT
Loại động cơ1.2L, 4 xi-lanh1.2L, 4 xi-lanh Kappa MPI
Dung tích xi-lanh1.198 cc1.197 cc
Công suất cực đại87 mã lực @ 6.000 vòng/phút83 mã lực @ 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại113 Nm @ 4.500 vòng/phút113 Nm @ 4.000 vòng/phút
Hộp sốCVT (tự động vô cấp)4AT (tự động 4 cấp)
Dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)

📌 Nhận xét:

  • Toyota Wigo có hộp số CVT, giúp sang số mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn hộp số 4AT của Grand i10.
  • Công suất của Wigo mạnh hơn một chút (87 mã lực vs. 83 mã lực), nhưng không đáng kể.
  • Grand i10 có mô-men xoắn sớm hơn (4.000 vòng/phút), giúp tăng tốc tốt hơn trong đô thị.

🔧 4. Hệ Thống Treo, Vành & Lốp Xe

Thông sốToyota Wigo G CVTHyundai Grand i10 1.2 AT
Hệ thống treo trướcMacPhersonMacPherson
Hệ thống treo sauThanh xoắnThanh xoắn
Kích thước mâm xe14 inch15 inch
Loại lốp175/65 R14175/60 R15

📌 Nhận xét:

  • Grand i10 có mâm 15 inch lớn hơn Wigo, giúp tăng độ bám đường.
  • Wigo và i10 cùng dùng hệ thống treo MacPherson, nhưng Wigo có gầm cao hơn, phù hợp đi đường gồ ghề.

🛑 5. Hệ Thống Phanh & Tiêu Hao Nhiên Liệu

Thông sốToyota Wigo G CVTHyundai Grand i10 1.2 AT
Phanh trướcĐĩa tản nhiệtĐĩa tản nhiệt
Phanh sauTang trốngTang trống
Tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp)~5.0L/100km~5.4L/100km

📌 Nhận xét:

  • Wigo tiết kiệm nhiên liệu hơn Grand i10 nhờ hộp số CVT.
  • Cả hai đều dùng phanh tang trống phía sau, phù hợp với xe đô thị.

🎨 6. Ngoại Thất & Đèn Xe

Hạng mụcToyota Wigo G CVTHyundai Grand i10 1.2 AT
Cụm đèn trướcLED projectorHalogen
Cụm đèn sauLEDHalogen
Gương chiếu hậu ngoàiGập điện, tích hợp đèn báo rẽGập điện, tích hợp đèn báo rẽ

📌 Nhận xét:

  • Wigo có đèn LED projector đẹp & sáng hơn Grand i10 (chỉ dùng halogen).
  • Cả hai đều có gương chiếu hậu gập điện, tiện lợi khi đỗ xe.

🏠 7. Nội Thất & Tiện Nghi

Hạng mụcToyota Wigo G CVTHyundai Grand i10 1.2 AT
Tay láiTrợ lực điệnTrợ lực điện
Màn hình giải trí7 inch, Apple CarPlay/Android Auto8 inch, Apple CarPlay/Android Auto
Số loa4 loa4 loa
Ghế trướcChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướng
Ghế sauGập 60:40Gập 60:40
Chất liệu ghếNỉ cao cấpNỉ cao cấp

📌 Nhận xét:

  • Grand i10 có màn hình 8 inch lớn hơn Wigo (7 inch).
  • Cả hai đều có Apple CarPlay/Android Auto & hệ thống loa giống nhau.

🔒 8. An Toàn & Hỗ Trợ Đỗ Xe

Hạng mụcToyota Wigo G CVTHyundai Grand i10 1.2 AT
Hệ thống ABS, EBD✔️✔️
Cân bằng điện tử (VSC)✔️
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)✔️
Camera lùi✔️✔️
Cảm biến lùi✔️✔️

📌 Nhận xét:

  • Wigo có thêm cân bằng điện tử & hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giúp đi đường đèo & mưa trơn tốt hơn Grand i10.

🏆 9. Kết Luận – Nên Chọn Xe Nào?

Chọn Toyota Wigo G CVT nếu bạn muốn:
✔️ Giá rẻ hơn (405 triệu vs. 455 triệu)
✔️ Đèn LED hiện đại, tiết kiệm xăng hơn
✔️ Có thêm cân bằng điện tử & hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Chọn Hyundai Grand i10 1.2 AT nếu bạn muốn:
✔️ Xe rộng hơn, khoang lái thoải mái hơn
✔️ Màn hình lớn hơn (8 inch vs. 7 inch)
✔️ Mâm xe 15 inch bám đường tốt hơn