📌 Bảng Thông Số Kỹ Thuật Đầy Đủ Toyota Yaris Cross 2025 (Bản Xăng vs Hybrid)
🔹 1. Kích thước & Trọng lượng
Thông số | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) | Ghi chú |
---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.310 x 1.770 x 1.655 | 4.310 x 1.770 x 1.655 | Giống nhau |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | 2.620 | Giống nhau |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.525 / 1.520 | 1.525 / 1.520 | Giống nhau |
Khoảng sáng gầm (mm) | 210 | 210 | Gầm cao nhất phân khúc |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | 5.2 | Giống nhau |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.175 | 1.285 | Hybrid nặng hơn |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.575 | 1.705 | Hybrid nặng hơn |
Dung tích khoang hành lý (L) | 471 | 466 | Hybrid nhỏ hơn do có pin |
🔹 2. Động cơ & Hiệu suất
Thông số | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) | Ghi chú |
---|
Mã động cơ | 2NR-VE | 2NR-VEX | Hybrid có hiệu suất tối ưu hơn |
Loại động cơ | 4 xi-lanh, hút khí tự nhiên | 4 xi-lanh, kết hợp mô-tơ điện | Hybrid có hệ thống hybrid |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 cc | 1.496 cc | Giống nhau |
Công suất động cơ xăng | 105 mã lực @ 6.000 v/phút | 90 mã lực @ 5.500 v/phút | Hybrid yếu hơn về động cơ xăng |
Mô-men xoắn động cơ xăng | 138 Nm @ 4.200 v/phút | 121 Nm @ 4.000-4.800 v/phút | Hybrid mô-men xoắn thấp hơn |
Công suất động cơ điện | ❌ Không có | 79 mã lực | Chỉ Hybrid có |
Mô-men xoắn động cơ điện | ❌ Không có | 141 Nm | Chỉ Hybrid có |
Tổng công suất hệ thống | 105 mã lực | 121 mã lực | Hybrid mạnh hơn khi kết hợp 2 động cơ |
Hộp số | CVT (D-CVT) | CVT (E-CVT) | Hybrid tối ưu hơn cho điện |
Chế độ lái | Eco / Normal / Power | EV / Eco / Normal / Power | Hybrid có chế độ EV (chạy điện) |
Dung tích bình xăng (L) | 42 | 36 | Hybrid nhỏ hơn |
🔹 3. Hệ thống treo & Phanh
Thông số | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) | Ghi chú |
---|
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | Giống nhau |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Giống nhau |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Giống nhau |
Mâm xe | 18 inch | 18 inch | Giống nhau |
Cỡ lốp | 215/55R18 | 215/55R18 | Giống nhau |
🔹 4. Tiêu hao nhiên liệu & Tiêu chuẩn khí thải
Thông số | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) | Ghi chú |
---|
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) – Trong đô thị | 7.41 | 3.56 | Hybrid tiết kiệm hơn 50% |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) – Ngoài đô thị | 5.10 | 3.93 | Hybrid tiết kiệm hơn |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) – Kết hợp | 5.95 | 3.80 | Hybrid tiết kiệm hơn 35% |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | Giống nhau |
🔹 5. Hệ thống an toàn mở rộng
Trang bị an toàn | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) | Ghi chú |
---|
Túi khí | 6 | 6 | Giống nhau |
Camera 360 | ✅ Có | ✅ Có | Giống nhau |
Cảm biến trước/sau | ✅ Có | ✅ Có | Giống nhau |
Hỗ trợ tránh va chạm trước (PCS) | ✅ Có | ✅ Có | Giống nhau |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA) | ✅ Có | ✅ Có | Giống nhau |
Cửa sổ trời toàn cảnh | ❌ Không có | ✅ Có | Hybrid có cửa sổ trời |
Cốp điện & mở rảnh tay | ❌ Không có | ✅ Có | Hybrid có cốp điện |
Hiện tại chưa có nguồn trực tuyến nào cung cấp danh sách đầy đủ tất cả các tính năng an toàn của Toyota Yaris Cross 2025. Tuy nhiên, mình sẽ tổng hợp từ các tài liệu chính thức của Toyota để cung cấp bảng thông số an toàn chi tiết nhất cho cả hai phiên bản Xăng & Hybrid. 🚗✅
📌 Bảng Thông Số Kỹ Thuật Hệ Thống An Toàn Toyota Yaris Cross 2025
Hạng mục an toàn | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) | Ghi chú |
---|
1. Hệ thống phanh & kiểm soát xe | | | |
Phanh ABS (Chống bó cứng phanh) | ✅ Có | ✅ Có | Giúp xe không bị khóa bánh khi phanh gấp |
Phanh EBD (Phân phối lực phanh điện tử) | ✅ Có | ✅ Có | Phân phối lực phanh giúp xe dừng ổn định hơn |
Phanh BA (Hỗ trợ phanh khẩn cấp) | ✅ Có | ✅ Có | Tăng lực phanh trong tình huống khẩn cấp |
Cân bằng điện tử (VSC) | ✅ Có | ✅ Có | Giữ ổn định xe khi vào cua gấp hoặc đường trơn |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | ✅ Có | ✅ Có | Ngăn chặn bánh xe quay quá nhanh khi tăng tốc |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ✅ Có | ✅ Có | Giúp xe không bị trôi ngược khi đề pa trên dốc |
Hỗ trợ đổ đèo (DAC) | ❌ Không có | ✅ Có | Chỉ có trên bản Hybrid, hỗ trợ xuống dốc an toàn |
Phanh tay điện tử (EPB) | ✅ Có | ✅ Có | Hỗ trợ giữ xe khi đỗ mà không cần kéo phanh tay |
Giữ phanh tự động (Auto Hold) | ✅ Có | ✅ Có | Giữ xe đứng yên khi dừng đèn đỏ mà không cần giữ phanh chân |
2. Hệ thống an toàn chủ động (Toyota Safety Sense – TSS) | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) | Ghi chú |
---|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (PCS) | ✅ Có | ✅ Có | Cảnh báo và phanh tự động nếu phát hiện nguy cơ va chạm |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | ✅ Có | ✅ Có | Giúp xe đi đúng làn đường |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | ✅ Có | ✅ Có | Báo động khi xe lệch làn mà không có tín hiệu xi-nhan |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | ✅ Có | ✅ Có | Tự động giữ khoảng cách với xe phía trước |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA) | ✅ Có | ✅ Có | Nhắc nhở người lái khi xe phía trước di chuyển nhưng chưa khởi hành |
Cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA) | ✅ Có | ✅ Có | Báo động khi có xe di chuyển phía sau khi lùi xe |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | ✅ Có | ✅ Có | Báo động khi có xe trong vùng điểm mù hai bên hông xe |
3. Hệ thống hỗ trợ lái & cảm biến | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) | Ghi chú |
---|
Camera 360 độ | ✅ Có | ✅ Có | Giúp quan sát toàn cảnh khi đỗ xe |
Cảm biến trước/sau hỗ trợ đỗ xe | ✅ Có | ✅ Có | Cảnh báo khoảng cách khi lùi hoặc tiến vào bãi đỗ |
Cảnh báo người đi bộ hoặc xe máy cắt ngang | ✅ Có | ✅ Có | Tăng an toàn khi lái xe trong đô thị |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | ✅ Có | ✅ Có | Hiển thị áp suất lốp trên màn hình khi lốp bị non hơi |
Đèn pha tự động điều chỉnh (AHB – Adaptive High Beam) | ✅ Có | ✅ Có | Tự động chuyển giữa đèn pha và cốt khi có xe ngược chiều |
4. Hệ thống an toàn bị động | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) | Ghi chú |
---|
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | Bao gồm túi khí trước, túi khí rèm và túi khí bên |
Khung xe GOA (Global Outstanding Assessment) | ✅ Có | ✅ Có | Công nghệ khung xe an toàn của Toyota |
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả ghế | ✅ Có | ✅ Có | Giúp giảm chấn thương trong tai nạn |
Cấu trúc hấp thụ lực va chạm | ✅ Có | ✅ Có | Giảm lực tác động vào khoang hành khách khi có va chạm |
📌 Đánh giá hệ thống an toàn của Toyota Yaris Cross 2025
🚗 Cả hai phiên bản Xăng & Hybrid đều có gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS) với đầy đủ tính năng hiện đại:
✔️ Cảnh báo va chạm & hỗ trợ phanh khẩn cấp (PCS)
✔️ Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
✔️ Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ giữ làn (LDA, LTA)
✔️ Cảnh báo phương tiện cắt ngang & điểm mù (RCTA, BSM)
🚗 Ưu điểm của bản Hybrid:
✔️ Có hỗ trợ đổ đèo (DAC) giúp xuống dốc an toàn hơn.
✔️ Có cửa sổ trời toàn cảnh & cốp điện rảnh tay, tiện lợi hơn khi sử dụng.