Bảng So Sánh Chi Tiết Các Phiên Bản Hyundai Creta 2025

 

📌 Bảng So Sánh Chi Tiết Các Phiên Bản Hyundai Creta 2025

Thông sốCreta 1.5 Tiêu ChuẩnCreta 1.5 Đặc BiệtCreta 1.5 Cao CấpGhi chú
Giá bán (triệu VND)599 triệu650 triệu699 triệuBản Cao Cấp đắt hơn 100 triệu so với Tiêu Chuẩn
Động cơ1.5L Smartstream MPI1.5L Smartstream MPI1.5L Smartstream MPIGiống nhau
Công suất (mã lực)115 @ 6.300 v/phút115 @ 6.300 v/phút115 @ 6.300 v/phútGiống nhau
Mô-men xoắn (Nm)144 @ 4.500 v/phút144 @ 4.500 v/phút144 @ 4.500 v/phútGiống nhau
Hộp sốVô cấp IVTVô cấp IVTVô cấp IVTGiống nhau
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Giống nhau
Chế độ láiEco, Normal, SportEco, Normal, SportEco, Normal, SportGiống nhau
Dung tích bình xăng (L)404040Giống nhau
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) – Kết hợp~6.3~6.3~6.3Giống nhau
Kích thước DxRxC (mm)4.315 x 1.790 x 1.6604.315 x 1.790 x 1.6604.315 x 1.790 x 1.660Giống nhau
Chiều dài cơ sở (mm)2.6102.6102.610Giống nhau
Khoảng sáng gầm (mm)200200200Giống nhau
Mâm xe17 inch17 inch18 inchBản Cao Cấp có mâm lớn hơn
Cỡ lốp215/60R17215/60R17215/55R18Bản Cao Cấp lốp mỏng hơn
Hệ thống treo trướcMacPhersonMacPhersonMacPhersonGiống nhau
Hệ thống treo sauThanh xoắnThanh xoắnThanh xoắnGiống nhau
Phanh trước/sauĐĩa/ĐĩaĐĩa/ĐĩaĐĩa/ĐĩaGiống nhau

🔹 Trang bị ngoại thất

Trang bịCreta 1.5 Tiêu ChuẩnCreta 1.5 Đặc BiệtCreta 1.5 Cao CấpGhi chú
Đèn phaHalogenLEDLEDBản Tiêu Chuẩn dùng đèn Halogen
Đèn LED ban ngày✅ Có✅ Có✅ CóGiống nhau
Cảm biến đèn tự động✅ Có✅ Có✅ CóGiống nhau
Gương chiếu hậu gập điện✅ Có✅ Có✅ CóGiống nhau
Cửa sổ trời❌ Không có❌ Không có✅ CóChỉ bản Cao Cấp có
Cốp điện❌ Không có❌ Không có✅ CóChỉ bản Cao Cấp có

🔹 Trang bị nội thất & Tiện nghi

Trang bịCreta 1.5 Tiêu ChuẩnCreta 1.5 Đặc BiệtCreta 1.5 Cao CấpGhi chú
Màn hình giải trí10.25 inch10.25 inch10.25 inchGiống nhau
Hệ thống âm thanh6 loa6 loa8 loa BoseBản Cao Cấp có âm thanh Bose
Điều hòaTự động 1 vùngTự động 1 vùngTự động 1 vùngGiống nhau
Cửa gió hàng ghế sau✅ Có✅ Có✅ CóGiống nhau
Sạc không dây❌ Không có✅ Có✅ CóBản Tiêu Chuẩn không có

🔹 Hệ thống an toàn

Trang bị an toànCreta 1.5 Tiêu ChuẩnCreta 1.5 Đặc BiệtCreta 1.5 Cao CấpGhi chú
Túi khí2 túi khí6 túi khí6 túi khíBản Tiêu Chuẩn chỉ có 2 túi khí
Phanh ABS, EBD, BA✅ Có✅ Có✅ CóGiống nhau
Cân bằng điện tử (VSC)✅ Có✅ Có✅ CóGiống nhau
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)✅ Có✅ Có✅ CóGiống nhau
Cảnh báo điểm mù (BCA)❌ Không có✅ Có✅ CóChỉ có trên bản Đặc Biệt & Cao Cấp
Cảnh báo va chạm trước (FCA)❌ Không có✅ Có✅ CóChỉ có trên bản Đặc Biệt & Cao Cấp
Hỗ trợ giữ làn (LKA)❌ Không có✅ Có✅ CóChỉ có trên bản Đặc Biệt & Cao Cấp
Camera lùi✅ Có✅ Có✅ CóGiống nhau
Cảm biến lùi✅ Có✅ Có✅ CóGiống nhau

📌 Kết luận: Nên chọn phiên bản Hyundai Creta nào?

🔹 Chọn Creta 1.5 Tiêu Chuẩn (~599 triệu) nếu:
✔️ Muốn tiết kiệm chi phí, không cần quá nhiều công nghệ an toàn.
✔️ Không cần nhiều túi khí hoặc hỗ trợ giữ làn.

🔹 Chọn Creta 1.5 Đặc Biệt (~650 triệu) nếu:
✔️ Cần thêm an toàn như cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù.
✔️ Cần sạc không dây, thêm 6 túi khí.

🔹 Chọn Creta 1.5 Cao Cấp (~699 triệu) nếu:
✔️ Muốn cửa sổ trời, cốp điện, âm thanh Bose 8 loa.
✔️ Muốn xe có đầy đủ công nghệ nhất.